Characters remaining: 500/500
Translation

sea snail

/'si:'sneil/
Academic
Friendly

Từ "sea snail" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại động vật vỏ sống trong biển, thuộc nhóm động vật thân mềm (mollusks). Chúng hình dáng giống như ốc, thường vỏ xoắn sốngđáy biển hoặc trong các vùng nước nông.

Định nghĩa:
  • Sea snail ( vây tròn): một loại động vật biển vỏ, thuộc họ ốc, sống trong môi trường nước mặn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sea snail crawled slowly on the rock." ( vây tròn chậm chạp trên đá.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The vibrant colors of the sea snail's shell make it a popular choice for marine enthusiasts." (Màu sắc rực rỡ của vỏ vây tròn khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích biển cả.)
Các biến thể của từ:
  • Snail: Từ này có thể chỉ chung cho tất cả các loại ốc, không chỉ riêng ốc biển.
  • Land snail: Ốc sống trên cạn, khác với sea snail.
  • Freshwater snail: Ốc sống trong nước ngọt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mollusk: Động vật thân mềm, nhóm lớn sea snail thuộc về.
  • Gastropod: Một lớp động vật thân mềm sea snail cũng thuộc vào, bao gồm cả ốc biển ốc cạn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ (idioms) hay động từ cụ thể (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến "sea snail", nhưng có thể sử dụng từ "snail" trong một số thành ngữ.
  • "To move at a snail's pace": Di chuyển rất chậm, giống như tốc độ của ốc.
Cách sử dụng khác:
  • Sea snails thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong một số món ăn hải sản.
  • Chúng cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để hiểu về hệ sinh thái biển.
danh từ
  1. (động vật học) vây tròn

Comments and discussion on the word "sea snail"